Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tối giản

Academic
Friendly

"Tối giản" một cụm từ trong tiếng Việt, có nghĩalàm cho cái đó trở nên đơn giản hơn, hay loại bỏ những phần không cần thiết để giữ lại những yếu tố quan trọng nhất. Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như thiết kế, nghệ thuật, triết học, cả trong cuộc sống hàng ngày.

Định nghĩa:
  1. Tối giản (Minimalism): phong cách hoặc triết lý sống con người chọn lựa giảm thiểu những thứ không cần thiết, chỉ giữ lại những thực sự quan trọng giá trị.
dụ sử dụng:
  1. Trong thiết kế: "Phong cách thiết kế tối giản thường chú trọng đến sự đơn giản sạch sẽ, không quá nhiều chi tiết phức tạp."
  2. Trong nghệ thuật: "Nghệ thuật tối giản thường sử dụng rất ít màu sắc hình khối để tạo ra tác phẩm."
  3. Trong cuộc sống: "Nhiều người hiện nay chọn lối sống tối giản để giảm bớt căng thẳng tập trung vào những điều quan trọng hơn."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Tối giản hóa: hành động hoặc quá trình làm cho một cái đó trở nên tối giản hơn. dụ: "Chúng ta cần tối giản hóa quy trình làm việc để tiết kiệm thời gian."
  • Tối giản trong tư duy: cách tiếp cận vấn đề một cách đơn giản, không phức tạp hóa. dụ: "Tôi thích tối giản trong tư duy khi giải quyết các vấn đề khó khăn."
Phân biệt các biến thể:
  • Tối giản: Nhấn mạnh vào phong cách hoặc triết lý.
  • Tối giản hóa: Nhấn mạnh vào hành động làm cho đó trở nên đơn giản hơn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đơn giản: Nghĩa là không phức tạp, dễ hiểu.
  • Giản dị: Nghĩa là không cầu kỳ, đơn giản nhưng vẫn giá trị.
  • Thiếu thốn: Mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng có thể chỉ đến việc thiếu đi những thứ không cần thiết.
Nghĩa khác:
  • Trong toán học, "tối giản" cũng có thể ám chỉ đến việc làm cho một phân số trở nên đơn giản hơn, không thể giản ước nữa.
  1. (toán) t. Nói một phân số không thể giản ước được nữa.

Comments and discussion on the word "tối giản"